Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhong nhóng


[nhong nhóng]
Wait for long on tiptoe.
Nhong nhóng chẳng thấy mẹ vá»
To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back.
wait with impatience



Wait for long on tiptoe
Nhong nhóng chẳng thấy mẹ vỠTo wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.